Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biện biệt


(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) discriminer; discerner
Biện biệt cái thực và cái giả
discriminer entre le vrai et le faux; discerner le vrai du faux; discerner le vrai d'avec le faux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.